Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀘沽湖
沽券 こけん
văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân
cái lọc; lọc
máy lọc áp suất
アメリカ梯沽 アメリカでいご アメリカデイゴ
vông mồng gà (Erythrina crista-galli)
湖 みずうみ こ
hồ.
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)
レマン湖 レマンこ
Hồ Genève (hồ Geneva hay hồ Léman là một hồ ở Tây Âu)
塩湖 えんこ しおみずうみ
hồ muối (ruộng muối)