瀞む
とろむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Đặc lại, cô đặc

Bảng chia động từ của 瀞む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 瀞む/とろむむ |
Quá khứ (た) | 瀞んだ |
Phủ định (未然) | 瀞まない |
Lịch sự (丁寧) | 瀞みます |
te (て) | 瀞んで |
Khả năng (可能) | 瀞める |
Thụ động (受身) | 瀞まれる |
Sai khiến (使役) | 瀞ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 瀞む |
Điều kiện (条件) | 瀞めば |
Mệnh lệnh (命令) | 瀞め |
Ý chí (意向) | 瀞もう |
Cấm chỉ(禁止) | 瀞むな |
瀞む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瀞む
瀞 とろ
bể nước (trong một dòng sông)
瀞み とろみ
ứ đọng, tĩnh lặng
hum, hmm, mild surprise or doubt
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
む。。。 無。。。
vô.
sáu, số sáu, lung tung, hỗn loạn, bất hoà, bên tám lạng, bên nửa cân
むかむか むかむか
Cơn giận, tức, tức tối.
rising up, towering, billowing (e.g. clouds of smoke)