Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀧内公美
瀧 たき
thác nước
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
内容美 ないようび
beauty of content (as opposed to form), substantial beauty
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
国内公社債 こくないこーしゃさい
công trái và trái phiếu công ty nội địa
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ