Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
瀬を下る せをくだる
để đi xuống thác ghềnh
耽美 たんび
mỹ học
耽る ふける
buông thả mình
耽溺 たんでき
sự đắm đuối, sự mê mẫn, sự ham mê (như ham mê tửu sắc)
耽読 たんどく
sự say mê đọc sách
耽楽 たんらく
chìm đắm trong niềm vui
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới