Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彦 ひこ
boy
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
瀬病 せびょう
bệnh hủi