Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀬名葉月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
葉月 はづき
tháng tám âm lịch
名月 めいげつ
trăng rằm.
紅葉月 もみじづき
tháng 9 âm lịch
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
八月大名 はちがつだいみょう
Lãnh chúa tháng 8
万葉仮名 まんようがな
sách dạy đánh vần tiếng nhật sớm bao gồm những đặc tính tiếng trung hoa sử dụng phonetically
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn