Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀬戸内海 せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
瀬戸 せと
eo biển; kênh
海岸気候 かいがんきこう
khí hậu vùng ven biển
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.
海洋性気候 かいようせいきこう
khí hậu hải dương