Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀬戸内運輸
瀬戸内海 せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
国内運輸 こくないうんゆ
chuyên chở nội địa.
瀬戸 せと
eo biển; kênh
ガラスど ガラス戸
cửa kính
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.