Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀬戸市役所前駅
瀬戸物市 せとものいち せとものし
đồ gốm kinh doanh
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
瀬戸 せと
eo biển; kênh
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.