Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀬田なつき
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瀬田蜆 せたしじみ セタシジミ
Corbicula sandai (species of basket clam)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
立つ瀬 たつせ
cảnh ngộ; lập trường; tình cảnh
立つ瀬がない たつせがない
Mất chổ đứng
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
瀬戸引き せとびき
củng enamelling, sự tráng men
瀬戸焼き せとやき
vật chế tạo đồ gốm từ seto (chức quận trưởng aichi)