Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瀬田蜆 せたしじみ セタシジミ
Corbicula sandai (species of basket clam)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
瀬病 せびょう
bệnh hủi