定まる
さだまる「ĐỊNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Ổn định
最近
は
天気
が
定
まらない。
Gần đây thời tiết không ổn đinh. .

Bảng chia động từ của 定まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 定まる/さだまるる |
Quá khứ (た) | 定まった |
Phủ định (未然) | 定まらない |
Lịch sự (丁寧) | 定まります |
te (て) | 定まって |
Khả năng (可能) | 定まれる |
Thụ động (受身) | 定まられる |
Sai khiến (使役) | 定まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 定まられる |
Điều kiện (条件) | 定まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 定まれ |
Ý chí (意向) | 定まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 定まるな |
定まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定まる
棺を蓋いて事定まる かんをおおいてことさだまる
đóng nắp quan tài mới bàn chuyện đúng sai
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
丸まる まるまる
béo tròn