局に当たる
きょくにあたる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đối phó với một tình huống; phụ trách một vấn đề

Bảng chia động từ của 局に当たる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 局に当たる/きょくにあたるる |
Quá khứ (た) | 局に当たった |
Phủ định (未然) | 局に当たらない |
Lịch sự (丁寧) | 局に当たります |
te (て) | 局に当たって |
Khả năng (可能) | 局に当たれる |
Thụ động (受身) | 局に当たられる |
Sai khiến (使役) | 局に当たらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 局に当たられる |
Điều kiện (条件) | 局に当たれば |
Mệnh lệnh (命令) | 局に当たれ |
Ý chí (意向) | 局に当たろう |
Cấm chỉ(禁止) | 局に当たるな |
局に当たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局に当たる
当局 とうきょく
nhà cầm quyền; nhà chức trách
に当たる にあたる
đương nhiên
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
任に当たる にんにあたる
đảm trách nhiệm vụ, đảm nhiệm
火に当たる ひにあたる
tự sưởi ấm bằng lửa
図に当たる ずにあたる
như mong đợi; đúng ý đồ; đúng mục đích
風に当たる かぜにあたる
để (thì) trơ trọi để cuốn
番に当たる ばんにあたる
có (sự) ở trọ (của) ai đó; đang trực