Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐火 たいか
sự chịu lửa.
耐える たえる こらえる こたえる
chịu đựng
空腹に耐える くうふくにたえる
bóp bụng.
重圧に耐える じゅうあつにたえる
để chống cự những sức ép
耐火物 たいかぶつ
vật chịu lửa
耐火力 たいかりょく
khai hỏa kháng cự
耐火性 たいかせい
tính chịu lửa
耐え得る たえうる
chịu đựng,  chợt nhận đc