Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐える たえる こらえる こたえる
chịu đựng
火に耐える ひにたえる
chịu được lửa, chống lửa
空腹に耐える くうふくにたえる
bóp bụng.
重圧に耐える じゅうあつにたえる
để chống cự những sức ép
考え得る かんがえうる
có thể hiểu được
耐え抜く たえぬく
chịu đựng đến cuối cùng
耐え忍ぶ たえしのぶ
chịu đựng, cam chịu
耐え難い たえがたい
Không chịu nổi