Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火手 かしゅ
người đốt lò
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
防火手袋 ぼうかてぶくろ
găng tay chống lửa
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn