Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火の玉 ひのたま
sao băng
火玉 ひだま
列火 れっか
kanji "fire" radical at bottom (radical 86)
列伝 れつでん
đợt (của) những tiểu sử
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium