火の用心
ひのようじん「HỎA DỤNG TÂM」
☆ Cụm từ
Cẩn thận với lửa

火の用心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火の用心
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
用心 ようじん
dụng tâm; sự cẩn thận
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
無用心 むようじん
sự không an toàn; sự cẩu thả
不用心 ふようじん ぶようじん ぶ ようじん
sự không an toàn; sự cẩu thả