Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
心配無用 しんぱいむよう
không cần phải lo lắng
心配ご無用 しんぱいごむよう
Đừng lo lắng; không cần lo lắng
無心 むしん
vô tâm.
無用 むよう
sự vô dụng; sự không cần thiết
用心 ようじん
dụng tâm; sự cẩn thận
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.