火の見
ひのみ「HỎA KIẾN」
☆ Danh từ
(viết tắt của 「火の見櫓(やぐら)」) tháp báo động hỏa hoạn

火の見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火の見
火の見櫓 ひのみやぐら
tháp canh; chòi canh.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
火事見舞い かじみまい
sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn; thăm nom sau cơ hỏa hoạn.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
火の神 ひのかみ
thần lửa
火の鳥 ひのとり
chim Phượng Hoàng lửa