糸を通す
いとをとおす「MỊCH THÔNG」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Luồn chỉ qua kim

Bảng chia động từ của 糸を通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 糸を通す/いとをとおすす |
Quá khứ (た) | 糸を通した |
Phủ định (未然) | 糸を通さない |
Lịch sự (丁寧) | 糸を通します |
te (て) | 糸を通して |
Khả năng (可能) | 糸を通せる |
Thụ động (受身) | 糸を通される |
Sai khiến (使役) | 糸を通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 糸を通す |
Điều kiện (条件) | 糸を通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 糸を通せ |
Ý chí (意向) | 糸を通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 糸を通すな |
糸を通す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糸を通す
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
筋を通す すじをとおす
to proceed in a logical manner, to go through the proper channels
我を通す がをとおす わがをとおす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
糸をたらす いとをたらす
buông.
目を通す めをとおす
nhìn qua, xem qua
火を通す ひをとおす
nấu chín