Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火取り魔
放火魔 ほうかま
người mắc chứng cuồng phóng hoả
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
火取 ひとり ひど
(1) làm nổi giận người đốt đèn;(2) dụng cụ để mang chì than sống
火取蛾 ひとりが ヒトリガ ひどが
con mối hổ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
通り魔 とおりま
kẻ giết người ma; kẻ trộm ma
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong