火取
ひとり ひど「HỎA THỦ」
☆ Danh từ
(1) làm nổi giận người đốt đèn;(2) dụng cụ để mang chì than sống

火取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火取
火取蛾 ひとりが ヒトリガ ひどが
con mối hổ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.