Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火口のふたり
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
火口 ひぐち かこう ほくち
Miệng núi lửa
口火 くちび
ngòi nổ; tia đánh lửa; nguyên nhân (chiến tranh); nguồn gốc (cãi cọ)
火口 ひぐち かこう
vòi phun
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
給油口のふた きゅうゆこうのふた
nắp bình xăng dầu (ở các loại xe)
火口原 かこうげん かこうはら
miệng núi lửa
火口壁 かこうへき かこうかべ
vách miệng núi lửa; thành miệng núi lửa