火山弾
かざんだん「HỎA SAN ĐÀN」
☆ Danh từ
Những vật do núi lửa phóng ra

火山弾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火山弾
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
曳火弾 えいかだん
viên đạn người truy nguyên
火山 かざん
hỏa diệm sơn
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.