火山情報
かざんじょうほう「HỎA SAN TÌNH BÁO」
☆ Danh từ
Thông tin về núi lửa

火山情報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火山情報
緊急火山情報 きんきゅうかざんじょうほう
thông tin núi lửa khẩn cấp
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
情火 じょうか
cảm xúc mạnh mẽ; lửa tình; sự đam mê (tình yêu)
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo