火山泥流
かざんでいりゅう かざんどろりゅう「HỎA SAN NÊ LƯU」
☆ Danh từ
Hiện tượng bùn phun chảy ra từ miệng núi lửa

火山泥流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火山泥流
泥火山 でいかざん
núi lửa bùn.
泥流 でいりゅう どろりゅう
luồng bùn (khi có núi lửa, lở đất...)
火事泥 かじどろ
kẻ cướp ở (tại) cảnh (của) một lửa
乱泥流 らんでいりゅう らんどろりゅう
dòng nước biển lẫn bùn hoặc cát...
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山 かざん
hỏa diệm sơn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.