Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火打ち金 ひうちがね
striker (triangular piece of steel used with flint to create sparks)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
火打石 ひうちいし
Đá lửa; viên đá lửa
火打ち ひうち
Thanh chéo góc
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.