Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火星のトロヤ群
星群 せいぐん
mô hình các ngôi sao
火星 かせい
hỏa thinh
流星群 りゅうせいぐん
đám sao băng
火山群 かざんぐん
dãy núi lửa
火星人 かせいじん
người sao hoả
火星年 かせいねん
năm Sao hỏa
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.