火星
かせい
「HỎA TINH」
◆ Hỏa thinh
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sao hỏa
火星
に
生物
がいたらしいことを
示
す
証拠
を
見
つける
Đã tìm thấy bằng chứng cho thấy có sự sống trên sao hoả
火星
に
人
を
送
り
出
す
Đưa người lên sao hoả .

Đăng nhập để xem giải thích