Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火星 かせい
hỏa thinh
火の気 ひのけ
sự có lửa, sự ấm áp của lửa; lửa gây hỏa hoạn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
火星人 かせいじん
người sao hoả
火星年 かせいねん
năm Sao hỏa
火気 かき かっき ほけ
vật liệu tạo lửa hay lửa
大火 たいか
ngọn lửa cháy lớn
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.