Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
星砂時計 ほしずなどけい
Đồng hồ cát
火星 かせい
hỏa thinh
時計の針 とけいのはり
kim đồng hồ.
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
火星人 かせいじん
người sao hoả
火星年 かせいねん
năm Sao hỏa