火消壺
ひけしつぼ「HỎA TIÊU HỒ」
Người dập tắt chì than

火消壺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火消壺
火消し壺 ひけしつぼ ひけししつぼ
người dập tắt chì than
消し壺 けしつぼ
(sự kêu loảng xoảng được sử dụng như một) người dập tắt chì than
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
消火 しょうか
sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả.
消火栓 しょうかせん
vòi nước cứu hoả.
消火器 しょうかき
bình chữa cháy
火消壷 ひけしつぼ
người dập tắt chì than
消火システム しょうかシステム
hệ thống chữa cháy