消火器
しょうかき「TIÊU HỎA KHÍ」
☆ Danh từ
Bình chữa cháy

消火器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消火器
消火器スタンド しょうかきスタンド
giá đỡ bình chữa cháy
トラック用消火器 トラックようしょうかき
bình chữa cháy dành cho xe tải
車用消火器 くるまようしょうかき
thiết bị dập lửa cho xe ô tô
船用消火器 せんようしょうかき
bình chữa cháy tàu thủy
船用消火器/消火装置 ふねようしょうかき/しょうかそうち
Điều hòa không khí trên tàu / thiết bị chữa cháy trên tàu.
消火 しょうか
sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
火器 かき
hỏa khí; súng phun lửa; vũ khí phun lửa; hỏa tiễn