火渡り
ひわたり「HỎA ĐỘ」
☆ Danh từ
Sự đi trên lửa; sự đi trên than hồng.

火渡り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火渡り
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
渡り わたり
chở phà
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
家渡り やわたり
Chuyển nhà
渡り蟹 わたりがに わたりかに ワタリガニ ワタリカニ
cua bơi, cua ghẹ