Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火災予防運動
火災予防 かさいよぼう
phòng tránh hỏa hoạn
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
火災予防週間 かさいよぼうしゅうかん
tuần phòng ngừa hỏa hoạn
火災防止 かさいぼうし
thiết bị chống cháy
予備運動 よびうんどう
uốn dẻo lên trên
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai