Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火災 かさい
bị cháy
積雲 せきうん
(khí tượng) mây tích
火災流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
層積雲 そうせきうん
mây tầng tích
積乱雲 せきらんうん
cumulonimbus mây che
絹積雲 けんせきうん
mây quyền tích
巻積雲 けんせきうん
mây ti tích
高積雲 こうせきうん
(khí tượng) mây dung tích