火炎樹
かえんじゅ「HỎA VIÊM THỤ」
Hoa phượng

火炎樹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火炎樹
火炎 かえん
ngọn lửa
火炎瓶 かえんびん
bom xăng
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
火炎温度 かえんおんど
nhiệt độ ngọn lửa
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
火炎焼入れ かえんやきいれ
sự tôi qua ngọn lửa