Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火砕流台地
火砕流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
大火砕流 だいかさいりゅう
large pyroclastic flow
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
火砕岩 かさいがん
đá do nham thạch núi lửa tạo thành
火砕物 かさいぶつ
mạt vụn núi lửa (là vật chất mạt vụn vì nguyên do núi lửa hoạt động nên sản sinh)
火砕丘 かさいきゅう
pyroclastic cone
台流 たいりゅう
influx of Taiwanese pop culture (into Japan)
台地 だいち
hiên.