Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
導火線 どうかせん
dây cầu chì; cầu chì
防火線 ぼうかせん
đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...)
花火線香 はなびせんこう
pháo hoa nhỏ cầm tay
戦争の導火線 せんそうのどうかせん
ngòi lửa chiến tranh.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.