Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火防 かぼう ひふせ
phòng lửa
防火 ぼうか
phòng hỏa hoạn
火線 かせん
hỏa tuyến
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
防火扉 ぼうかとびら
khai hỏa cái cửa,cửa chống cháy.
防火ダンパー ぼうかダンパー
van chống cháy