Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
責任保険 せきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm
担保責任 たんぽせきにん
trách nhiệm bảo đảm
責任著者 せきにんちょしゃ
tác giả liên hệ
責任 せきにん
trách
環境責任者 かんきょうせきにんしゃ
người có trách nhiệm với môi trường
出納責任者 すいとうせきにんしゃ
người thủ quỹ