火遊び
ひあそび「HỎA DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trò chơi với lửa; sự đùa với tình yêu.

Bảng chia động từ của 火遊び
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 火遊びする/ひあそびする |
Quá khứ (た) | 火遊びした |
Phủ định (未然) | 火遊びしない |
Lịch sự (丁寧) | 火遊びします |
te (て) | 火遊びして |
Khả năng (可能) | 火遊びできる |
Thụ động (受身) | 火遊びされる |
Sai khiến (使役) | 火遊びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 火遊びすられる |
Điều kiện (条件) | 火遊びすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 火遊びしろ |
Ý chí (意向) | 火遊びしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 火遊びするな |
火遊び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火遊び
火遊びする ひあそび
Chơi với lửa; đùa với tình yêu.
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
シーソー遊び シーソーあそび
sự bập bênh
ボール遊び ボールあそび
chơi bóng
シンナー遊び シンナーあそび
hít bóng cười
遊び紙 あそびがみ
tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách)
神遊び かみあそび
điệu hát múa được biểu diễn như một lễ vật dâng lên các vị thần
雪遊び ゆきあそび
chơi đùa trong tuyết, nghịch tuyết