火遊び
ひあそび「HỎA DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trò chơi với lửa; sự đùa với tình yêu.

Bảng chia động từ của 火遊び
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 火遊びする/ひあそびする |
Quá khứ (た) | 火遊びした |
Phủ định (未然) | 火遊びしない |
Lịch sự (丁寧) | 火遊びします |
te (て) | 火遊びして |
Khả năng (可能) | 火遊びできる |
Thụ động (受身) | 火遊びされる |
Sai khiến (使役) | 火遊びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 火遊びすられる |
Điều kiện (条件) | 火遊びすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 火遊びしろ |
Ý chí (意向) | 火遊びしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 火遊びするな |