灯下
とうか「ĐĂNG HẠ」
☆ Danh từ
Bởi cái đèn

灯下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灯下
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
灯台下暗し とうだいもとくらし あかりだいかくらし
Một cuộc diễu hành của những thứ gần gũi với chúng ta không được chú ý, cũng giống như ngọn hải đăng
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
灯 ひ とうか ともしび ともし あかし とう
cái đèn
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.