Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
灯台 とうだい
đèn pha
船灯 せんとう
đèn của tàu.
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
船台 せんだい
đài đặt thân tàu lên (khi đóng mới hay sửa chữa)
台船 だいせん
xà lan, cầu phao
見回り みまわり
sự đi tuần tra, hành động tuần tra; người đi tuần tra
見台 けんだい
bàn đọc sách