Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書見台 しょけんだい
giá để đọc sách
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見張り台 みはりだい
Tháp canh
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見晴らし台 みはらしだい
nền tảng lookout
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy