Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見回る みまわる
đội tuần tra; việc tuần tra, cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra
見回す みまわす
nhìn xung quanh, nhìn tứ phía, nhìn dáo dát