灯油式
とうゆしき「ĐĂNG DU THỨC」
☆ Danh từ
Dầu đèn
灯油式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灯油式
灯油 とうゆ
dầu hoả; dầu đèn
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
白灯油 はくとうゆ しろとうゆ
dầu lửa
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
油圧式パイプベンダー ゆあつしきパイプベンダー
máy uốn ống thủy lực
ノック式油性マーカー ノックしきゆせいマーカー
bút đánh dấu dầu loại bấm