灰分
かいぶん「HÔI PHÂN」
☆ Danh từ
Tro hoả táng, đốt ra tro, đốt sạch, tiêu tan, tan thành mây khói, cây tần bì

Từ đồng nghĩa của 灰分
noun
灰分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灰分
灰分測定用灰皿 かいぶんそくていようはいざら
gạt tàn đo hàm lượng tro
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
灰 はい
tro
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
灰猫 はいねこ
mèo xám
灰器 はいき
hộp đựng tro