灰白
かいはく はいしろ「HÔI BẠCH」
☆ Danh từ
Màu xám; xanh nhạt, xám tro

灰白 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灰白
灰白質 かいはくしつ
chất xám
灰白色 かいはくしょく
màu trắng xám, màu xám nhạt
灰白隆起 かいはくりゅうき
củ xám
急性灰白膵炎 きゅうせいかいはくすいえん
bệnh sốt cấp tính.
急性灰白髄炎 きゅうせいかいはくずいえん
viêm tủy xám cấp tính
水道組織周囲灰白質 すいどうそしきしゅういかいはくしつ
chất xám quanh kênh
脳室周囲結節性異所性灰白質 のうしつしゅういけっせつせいいしょせいかいはくしつ
chất trắng quanh não thất
古典的滑脳症および皮質下帯状異所性灰白質 こてんてきかつのうしょうおよびひしつしたおびじょういしょせいかいはくしつ
não trơn lissencephaly cổ điển và